Có 3 kết quả:
咸水 xián shuǐ ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ • 涎水 xián shuǐ ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ • 鹹水 xián shuǐ ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) salt water
(2) brine
(2) brine
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
saliva
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) salt water
(2) brine
(2) brine
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0