Có 3 kết quả:

咸水 xián shuǐ ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ涎水 xián shuǐ ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ鹹水 xián shuǐ ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) salt water
(2) brine

Từ điển Trung-Anh

saliva

Từ điển Trung-Anh

(1) salt water
(2) brine